Home
»
Vocabulary
» Bài học - 25 Động từ phổ biến nhất
Bài học - 25 Động từ phổ biến nhất
| Động từ | Phiên âm | Nghĩa |
| BE | /bi:/ | xem bài "TO BE" |
| HAVE | /hæv/ | có |
| DO | /du:/ | làm |
| SAY | /sei/ | nói |
| GET | /get/ | (nên tra từ điển) |
| MAKE | /meik/ | làm ra |
| GO | /go/ | đi |
| KNOW | /nou/
| biết |
| TAKE | /teik | lấy |
| SEE | /si:/ | thấy |
| COME | /kʌm/ | đến |
| THINK | /θiɳk/ | suy nghĩ |
| LOOK | /luk/ | nhìn |
| WANT | /wɔnt/ | muốn |
| GIVE | /giv/ | cho |
| USE | /ju:s/ | sử dụng |
| FIND | /faind/ | tìm thấy |
| TELL | /tel/ | nói cho ai biết |
| ASK | /ɑ:sk/ | hỏi |
| WORK | /wə:k/ | làm việc |
| SEEM | /si:m/ | có vẻ |
| FEEL | /fi:l/ | cảm thấy |
| TRY | /trai/ | cố gắng, thử |
| LEAVE | /li:v/ | rời khỏi |
| CALL | /kɔ:l/ | gọi, gọi điện |